KM 753, QL1A, Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị

khái quát

loại Xe Tải Isuzu - NQR75HE5

Khối lượng toàn bộ 9,500 (KG)
Kích thước tổng thể 6,025 x 2,150 x 2,350 (mm)
Công suất cực đại 155(114) / 2,600 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
Địa chỉ nhà sản xuất 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
Xuất xứ Việt Nam

Động cơ

ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ COMMON RAIL EURO 5

HỆ THỐNG COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

ngoại thất

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ
Khối lượng toàn bộ Kg 9,500
Khối lượng bản thân Kg 2,800
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100

 

Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 6,025 x 2,150 x 2,350
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 3,365
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,680 / 1,650
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 225
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,110 / 1,550
Tên động cơ 4HK1E5N
Loại động cơ Common rail, turbo – intercooler
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 5,193
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 155 (114) / 2,600
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 419 (42.7) /1,600~2,600
Hộp số MYY6S
6 số tiến & 1 số lùi
Bộ trích công suất Tiêu chuẩn
Tốc độ tối đa Km/h 97
Khả năng vượt dốc tối đa % 28
Bán kính quay vòng tối thiểu m 6.9
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau Standard: 8.25R16
Option: 8.25-16 14PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-70(AH) x 02
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin
  • Phanh khí xả

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0